| Loại máy/Model | NT-A36R1U16 | ||
| Công suất Capacity  | 
	Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.6 | 
| Btu/h | 36000 | ||
| Công suất sưởi ấm/Heating | kW | 11.4 | |
| Btu/h | 39,000 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data  | 
	Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input  | 
	W | 3600/3500 | 
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current  | 
	A | 6.8/6.3 | |
| Hiệu suất năng lượng Performance  | 
	EER/COP | W/W | 2.93/3.27 | 
| Dàn lạnh/ Indoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | 
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp)  | 
	m³/h | 1500/1200/1050 | |
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp)  | 
	dB(A) | 48/45/39 | |
| Kích thước/Dimension (D x R x C)  | 
	Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x250 | 
| Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x310 | |
| Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
| Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 | 
| Tổng/Gross (Body) | kg | 31 | |
| Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
| Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
| Dàn nóng/ Outdoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 345~415/3/50 | 
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp)  | 
	dB(A) | 60 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S)  | 
	Tịnh/Net | mm | 970×395×805 | 
| Đóng gói/Packing | mm | 1105x495x890 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 64 | 
| Tổng/Gross | kg | 68 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant  | 
	Loại/Type | R410A | |
| Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.2 | |
| Ống dẫn Piping  | 
	Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side  | 
	mm | 9.52/15.9 | 
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range  | 
	Làm lạnh/Cooling | ℃ | -5~49 | 
| Sưởi ấm/Heating | ℃ | -15~24 | |
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có thiết kế đơn giản mà vẫn không kém phần tinh tế thì Nagakawa NT-A36R1U16 sẽ là một sự lựa chọn không thể bỏ lỡ . Với gam màu trắng trung tính , sản phẩm rất dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất .

Điều hòa âm trần Với công nghệ Wind Flow Modea đảo gió 360 độ cho phép máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 nhanh chóng lan tỏa hơi lạnh / ấm đến mọi ngóc nghách của căn phòng . Tạo cho bạn cảm giác mát lạnh / ấm áp gần như là tức thì ngay từ khi bật máy .
Máy được thiết kế một đường ống riêng cho phép điều hòa lấy gió tươi từ bên ngoài . Từ đó giúp bạn có thể tận hưởng bầu không khí trong lành hơn . Hạn chế hiện tượng phòng điều hòa bị ngột ngạt .
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1U16 có thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt ngay cả ở những không gian trần hẹp . Thêm vào đó 4 góc có thể điều chỉnh độ cao của máy mà không cần tháo mặt Panel .
Trong trường hợp cần bảo dưỡng máy thì mặt Panel của máy cũng có thể tháo một cách rất dễ dàng . Từ đó giúp hạn chế thời gian vệ sinh máy cho kỹ thuật viên .
Nagakawa NT-A36R1M03 được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R410a với nhiều ưu điểm nổi bật :